Vietnamese Meaning of eastern chinquapin
Chinquapin phía đông
Other Vietnamese words related to Chinquapin phía đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern chinquapin
- eastern chimpanzee => Tinh tinh phương Đông
- eastern catholicism => Công giáo Đông phương
- eastern => phía đông
- easterly => về phía đông
- easterling => Người phía đông
- easter sunday => Chúa Nhật Phục Sinh
- easter lily vine => Hoa huệ Phục sinh
- easter lily => hoa loa kèn Phục sinh
- easter egg => Trứng Phục sinh
- easter day => Phục sinh
- eastern chipmunk => Sóc chuột sọc phương Đông
- eastern church => Giáo hội đông phương
- eastern coral snake => Rắn san hô phương Đông
- eastern cottontail => Thỏ đuôi bông phía đông
- eastern cottonwood => Bạch dương miền đông
- eastern cricket frog => Ếch dế miền Đông
- eastern dasyure => Dasyure phương đông
- eastern desert => sa mạc phía đông
- eastern fence lizard => Thằn lằn hàng rào phía đông
- eastern flowering dogwood => Hoa thủy tiên
Definitions and Meaning of eastern chinquapin in English
eastern chinquapin (n)
shrubby chestnut tree of southeastern United States having small edible nuts
FAQs About the word eastern chinquapin
Chinquapin phía đông
shrubby chestnut tree of southeastern United States having small edible nuts
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern chimpanzee => Tinh tinh phương Đông, eastern catholicism => Công giáo Đông phương, eastern => phía đông, easterly => về phía đông, easterling => Người phía đông,