Vietnamese Meaning of eastern catholicism
Công giáo Đông phương
Other Vietnamese words related to Công giáo Đông phương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern catholicism
- eastern => phía đông
- easterly => về phía đông
- easterling => Người phía đông
- easter sunday => Chúa Nhật Phục Sinh
- easter lily vine => Hoa huệ Phục sinh
- easter lily => hoa loa kèn Phục sinh
- easter egg => Trứng Phục sinh
- easter day => Phục sinh
- easter daisy => Hoa cúc nhám lớn
- easter card => Thiệp Phục sinh
- eastern chimpanzee => Tinh tinh phương Đông
- eastern chinquapin => Chinquapin phía đông
- eastern chipmunk => Sóc chuột sọc phương Đông
- eastern church => Giáo hội đông phương
- eastern coral snake => Rắn san hô phương Đông
- eastern cottontail => Thỏ đuôi bông phía đông
- eastern cottonwood => Bạch dương miền đông
- eastern cricket frog => Ếch dế miền Đông
- eastern dasyure => Dasyure phương đông
- eastern desert => sa mạc phía đông
Definitions and Meaning of eastern catholicism in English
eastern catholicism (n)
the beliefs and practices of any of the eastern Catholic Churches based in Constantinople or Antioch or Alexandria or Moscow or Jerusalem
FAQs About the word eastern catholicism
Công giáo Đông phương
the beliefs and practices of any of the eastern Catholic Churches based in Constantinople or Antioch or Alexandria or Moscow or Jerusalem
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern => phía đông, easterly => về phía đông, easterling => Người phía đông, easter sunday => Chúa Nhật Phục Sinh, easter lily vine => Hoa huệ Phục sinh,