Vietnamese Meaning of eastern chipmunk
Sóc chuột sọc phương Đông
Other Vietnamese words related to Sóc chuột sọc phương Đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern chipmunk
- eastern chinquapin => Chinquapin phía đông
- eastern chimpanzee => Tinh tinh phương Đông
- eastern catholicism => Công giáo Đông phương
- eastern => phía đông
- easterly => về phía đông
- easterling => Người phía đông
- easter sunday => Chúa Nhật Phục Sinh
- easter lily vine => Hoa huệ Phục sinh
- easter lily => hoa loa kèn Phục sinh
- easter egg => Trứng Phục sinh
- eastern church => Giáo hội đông phương
- eastern coral snake => Rắn san hô phương Đông
- eastern cottontail => Thỏ đuôi bông phía đông
- eastern cottonwood => Bạch dương miền đông
- eastern cricket frog => Ếch dế miền Đông
- eastern dasyure => Dasyure phương đông
- eastern desert => sa mạc phía đông
- eastern fence lizard => Thằn lằn hàng rào phía đông
- eastern flowering dogwood => Hoa thủy tiên
- eastern fox squirrel => Sóc xám phương Đông
Definitions and Meaning of eastern chipmunk in English
eastern chipmunk (n)
small striped semiterrestrial eastern American squirrel with cheek pouches
FAQs About the word eastern chipmunk
Sóc chuột sọc phương Đông
small striped semiterrestrial eastern American squirrel with cheek pouches
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern chinquapin => Chinquapin phía đông, eastern chimpanzee => Tinh tinh phương Đông, eastern catholicism => Công giáo Đông phương, eastern => phía đông, easterly => về phía đông,