Vietnamese Meaning of eastern hemlock
Vân sam Canada
Other Vietnamese words related to Vân sam Canada
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern hemlock
- eastern hemisphere => Bán cầu Đông
- eastern ground snake => Rắn đất phía đông
- eastern grey squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern gray squirrel => Sóc xám phía đông
- eastern fox squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern flowering dogwood => Hoa thủy tiên
- eastern fence lizard => Thằn lằn hàng rào phía đông
- eastern desert => sa mạc phía đông
- eastern dasyure => Dasyure phương đông
- eastern cricket frog => Ếch dế miền Đông
- eastern highlands => Cao nguyên phía Đông
- eastern hop hornbeam => Cây du
- eastern indigo snake => Rắn chàm quỳ phía đông
- eastern kingbird => Chim vua phương đông
- eastern lowland gorilla => Khỉ đột đất thấp phía đông
- eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia
- eastern meadowlark => Eastern meadowlark
- eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông
- eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương
- eastern orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo Đông phương
Definitions and Meaning of eastern hemlock in English
eastern hemlock (n)
common forest tree of the eastern United States and Canada; used especially for pulpwood
FAQs About the word eastern hemlock
Vân sam Canada
common forest tree of the eastern United States and Canada; used especially for pulpwood
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern hemisphere => Bán cầu Đông, eastern ground snake => Rắn đất phía đông, eastern grey squirrel => Sóc xám phương Đông, eastern gray squirrel => Sóc xám phía đông, eastern fox squirrel => Sóc xám phương Đông,