Vietnamese Meaning of eastern hemisphere
Bán cầu Đông
Other Vietnamese words related to Bán cầu Đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern hemisphere
- eastern ground snake => Rắn đất phía đông
- eastern grey squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern gray squirrel => Sóc xám phía đông
- eastern fox squirrel => Sóc xám phương Đông
- eastern flowering dogwood => Hoa thủy tiên
- eastern fence lizard => Thằn lằn hàng rào phía đông
- eastern desert => sa mạc phía đông
- eastern dasyure => Dasyure phương đông
- eastern cricket frog => Ếch dế miền Đông
- eastern cottonwood => Bạch dương miền đông
- eastern hemlock => Vân sam Canada
- eastern highlands => Cao nguyên phía Đông
- eastern hop hornbeam => Cây du
- eastern indigo snake => Rắn chàm quỳ phía đông
- eastern kingbird => Chim vua phương đông
- eastern lowland gorilla => Khỉ đột đất thấp phía đông
- eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia
- eastern meadowlark => Eastern meadowlark
- eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông
- eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương
Definitions and Meaning of eastern hemisphere in English
eastern hemisphere (n)
the hemisphere that includes Eurasia and Africa and Australia
FAQs About the word eastern hemisphere
Bán cầu Đông
the hemisphere that includes Eurasia and Africa and Australia
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern ground snake => Rắn đất phía đông, eastern grey squirrel => Sóc xám phương Đông, eastern gray squirrel => Sóc xám phía đông, eastern fox squirrel => Sóc xám phương Đông, eastern flowering dogwood => Hoa thủy tiên,