Vietnamese Meaning of eastern orthodox church
Giáo hội Chính thống giáo Đông phương
Other Vietnamese words related to Giáo hội Chính thống giáo Đông phương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern orthodox church
- eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương
- eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông
- eastern meadowlark => Eastern meadowlark
- eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia
- eastern lowland gorilla => Khỉ đột đất thấp phía đông
- eastern kingbird => Chim vua phương đông
- eastern indigo snake => Rắn chàm quỳ phía đông
- eastern hop hornbeam => Cây du
- eastern highlands => Cao nguyên phía Đông
- eastern hemlock => Vân sam Canada
- eastern pasque flower => Hoa tuyết điểm
- eastern pipistrel => Dơi tai nhọn miền đông
- eastern poison oak => Cây sồi độc
- eastern red cedar => Tuyết tùng đỏ miền Đông
- eastern red-backed salamander => Kỳ nhông đốm lưng đỏ phương Đông
- eastern roman empire => Đế quốc La Mã Đông
- eastern samoa => Samoa thuộc Mỹ
- eastern silvery aster => Cúc vạn thọ bạc phương Đông
- eastern sioux => sioux miền đông
- eastern spruce => Vân sam trắng
Definitions and Meaning of eastern orthodox church in English
eastern orthodox church (n)
derived from the Byzantine Church and adhering to Byzantine rites
FAQs About the word eastern orthodox church
Giáo hội Chính thống giáo Đông phương
derived from the Byzantine Church and adhering to Byzantine rites
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương, eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông, eastern meadowlark => Eastern meadowlark, eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia, eastern lowland gorilla => Khỉ đột đất thấp phía đông,