Vietnamese Meaning of eastern pipistrel
Dơi tai nhọn miền đông
Other Vietnamese words related to Dơi tai nhọn miền đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern pipistrel
- eastern pasque flower => Hoa tuyết điểm
- eastern orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo Đông phương
- eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương
- eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông
- eastern meadowlark => Eastern meadowlark
- eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia
- eastern lowland gorilla => Khỉ đột đất thấp phía đông
- eastern kingbird => Chim vua phương đông
- eastern indigo snake => Rắn chàm quỳ phía đông
- eastern hop hornbeam => Cây du
- eastern poison oak => Cây sồi độc
- eastern red cedar => Tuyết tùng đỏ miền Đông
- eastern red-backed salamander => Kỳ nhông đốm lưng đỏ phương Đông
- eastern roman empire => Đế quốc La Mã Đông
- eastern samoa => Samoa thuộc Mỹ
- eastern silvery aster => Cúc vạn thọ bạc phương Đông
- eastern sioux => sioux miền đông
- eastern spruce => Vân sam trắng
- eastern standard time => Giờ chuẩn Miền Đông
- eastern time => Giờ miền Đông
Definitions and Meaning of eastern pipistrel in English
eastern pipistrel (n)
one of the smallest bats of eastern North America
FAQs About the word eastern pipistrel
Dơi tai nhọn miền đông
one of the smallest bats of eastern North America
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern pasque flower => Hoa tuyết điểm, eastern orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo Đông phương, eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương, eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông, eastern meadowlark => Eastern meadowlark,