Vietnamese Meaning of eastern sioux
sioux miền đông
Other Vietnamese words related to sioux miền đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern sioux
- eastern silvery aster => Cúc vạn thọ bạc phương Đông
- eastern samoa => Samoa thuộc Mỹ
- eastern roman empire => Đế quốc La Mã Đông
- eastern red-backed salamander => Kỳ nhông đốm lưng đỏ phương Đông
- eastern red cedar => Tuyết tùng đỏ miền Đông
- eastern poison oak => Cây sồi độc
- eastern pipistrel => Dơi tai nhọn miền đông
- eastern pasque flower => Hoa tuyết điểm
- eastern orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo Đông phương
- eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương
- eastern spruce => Vân sam trắng
- eastern standard time => Giờ chuẩn Miền Đông
- eastern time => Giờ miền Đông
- eastern turki => Thổ Nhĩ Kỳ phương đông
- eastern united states => Miền đông Hoa Kỳ
- eastern white pine => thông trắng miền đông
- eastern woodrat => Chuột chù Đông bộ
- easterner => người phương Đông
- easternmost => xa nhất về phía đông
- eastertide => Phục Sinh
Definitions and Meaning of eastern sioux in English
eastern sioux (n)
a member of the eastern branch of the Sioux
FAQs About the word eastern sioux
sioux miền đông
a member of the eastern branch of the Sioux
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern silvery aster => Cúc vạn thọ bạc phương Đông, eastern samoa => Samoa thuộc Mỹ, eastern roman empire => Đế quốc La Mã Đông, eastern red-backed salamander => Kỳ nhông đốm lưng đỏ phương Đông, eastern red cedar => Tuyết tùng đỏ miền Đông,