FAQs About the word eastern sioux

sioux miền đông

a member of the eastern branch of the Sioux

No synonyms found.

No antonyms found.

eastern silvery aster => Cúc vạn thọ bạc phương Đông, eastern samoa => Samoa thuộc Mỹ, eastern roman empire => Đế quốc La Mã Đông, eastern red-backed salamander => Kỳ nhông đốm lưng đỏ phương Đông, eastern red cedar => Tuyết tùng đỏ miền Đông,