FAQs About the word easterner

người phương Đông

an inhabitant of an eastern area; especially of the U.S.

No synonyms found.

No antonyms found.

eastern woodrat => Chuột chù Đông bộ, eastern white pine => thông trắng miền đông, eastern united states => Miền đông Hoa Kỳ, eastern turki => Thổ Nhĩ Kỳ phương đông, eastern time => Giờ miền Đông,