Vietnamese Meaning of eastern united states
Miền đông Hoa Kỳ
Other Vietnamese words related to Miền đông Hoa Kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern united states
- eastern turki => Thổ Nhĩ Kỳ phương đông
- eastern time => Giờ miền Đông
- eastern standard time => Giờ chuẩn Miền Đông
- eastern spruce => Vân sam trắng
- eastern sioux => sioux miền đông
- eastern silvery aster => Cúc vạn thọ bạc phương Đông
- eastern samoa => Samoa thuộc Mỹ
- eastern roman empire => Đế quốc La Mã Đông
- eastern red-backed salamander => Kỳ nhông đốm lưng đỏ phương Đông
- eastern red cedar => Tuyết tùng đỏ miền Đông
Definitions and Meaning of eastern united states in English
eastern united states (n)
the region of the United States lying to the north of the Ohio River and to the east of the Mississippi River
FAQs About the word eastern united states
Miền đông Hoa Kỳ
the region of the United States lying to the north of the Ohio River and to the east of the Mississippi River
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern turki => Thổ Nhĩ Kỳ phương đông, eastern time => Giờ miền Đông, eastern standard time => Giờ chuẩn Miền Đông, eastern spruce => Vân sam trắng, eastern sioux => sioux miền đông,