Vietnamese Meaning of easternmost
xa nhất về phía đông
Other Vietnamese words related to xa nhất về phía đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of easternmost
- easterner => người phương Đông
- eastern woodrat => Chuột chù Đông bộ
- eastern white pine => thông trắng miền đông
- eastern united states => Miền đông Hoa Kỳ
- eastern turki => Thổ Nhĩ Kỳ phương đông
- eastern time => Giờ miền Đông
- eastern standard time => Giờ chuẩn Miền Đông
- eastern spruce => Vân sam trắng
- eastern sioux => sioux miền đông
- eastern silvery aster => Cúc vạn thọ bạc phương Đông
Definitions and Meaning of easternmost in English
easternmost (s)
farthest to the east
easternmost (a.)
Most eastern.
FAQs About the word easternmost
xa nhất về phía đông
farthest to the eastMost eastern.
No synonyms found.
No antonyms found.
easterner => người phương Đông, eastern woodrat => Chuột chù Đông bộ, eastern white pine => thông trắng miền đông, eastern united states => Miền đông Hoa Kỳ, eastern turki => Thổ Nhĩ Kỳ phương đông,