Vietnamese Meaning of eastern pasque flower
Hoa tuyết điểm
Other Vietnamese words related to Hoa tuyết điểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eastern pasque flower
- eastern orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo Đông phương
- eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương
- eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông
- eastern meadowlark => Eastern meadowlark
- eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia
- eastern lowland gorilla => Khỉ đột đất thấp phía đông
- eastern kingbird => Chim vua phương đông
- eastern indigo snake => Rắn chàm quỳ phía đông
- eastern hop hornbeam => Cây du
- eastern highlands => Cao nguyên phía Đông
- eastern pipistrel => Dơi tai nhọn miền đông
- eastern poison oak => Cây sồi độc
- eastern red cedar => Tuyết tùng đỏ miền Đông
- eastern red-backed salamander => Kỳ nhông đốm lưng đỏ phương Đông
- eastern roman empire => Đế quốc La Mã Đông
- eastern samoa => Samoa thuộc Mỹ
- eastern silvery aster => Cúc vạn thọ bạc phương Đông
- eastern sioux => sioux miền đông
- eastern spruce => Vân sam trắng
- eastern standard time => Giờ chuẩn Miền Đông
Definitions and Meaning of eastern pasque flower in English
eastern pasque flower (n)
short hairy perennial with early spring blue-violet or lilac flowers; North America and Siberia
FAQs About the word eastern pasque flower
Hoa tuyết điểm
short hairy perennial with early spring blue-violet or lilac flowers; North America and Siberia
No synonyms found.
No antonyms found.
eastern orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo Đông phương, eastern orthodox => Chính thống giáo Đông phương, eastern narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền đông, eastern meadowlark => Eastern meadowlark, eastern malayo-polynesian => Đông Malay-Polynesia,