Vietnamese Meaning of ear-splitting
chói tai
Other Vietnamese words related to chói tai
Nearest Words of ear-splitting
Definitions and Meaning of ear-splitting in English
ear-splitting (a.)
Deafening; disagreeably loud or shrill; as, ear-splitting strains.
FAQs About the word ear-splitting
chói tai
Deafening; disagreeably loud or shrill; as, ear-splitting strains.
Chói tai,ồn ào,đổ chuông.,Ồn ào,nổ,Phồn thịnh,ồn ào,vang dội,ồn ào,xỏ khuyên
chết,dịu dàng,Thấp,yên tĩnh,im lặng,mềm,Yên tĩnh,mơ mộng,lặng lẽ,bị bóp nghẹt
earsplitting => làm điếc tai, earsore => tiếng ồn, earshrift => thư tai, earshot => trong tầm nghe, ear-shell => vỏ sò ,