Vietnamese Meaning of earreach
trong tầm nghe
Other Vietnamese words related to trong tầm nghe
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of earreach
- earplug => nút tai
- ear-piercer => Bấm lỗ tai
- earpiece => Tai nghe
- earpick => tăm bông
- earphone => tai nghe
- ear-nose-and-throat doctor => bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
- earnings report => Báo cáo thu nhập
- earnings before interest taxes depreciation and amortization => thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ
- earnings => thu nhập
- earning per share => thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Definitions and Meaning of earreach in English
earreach (n)
the range within which a voice can be heard
earreach (n.)
Earshot.
FAQs About the word earreach
trong tầm nghe
the range within which a voice can be heardEarshot.
No synonyms found.
No antonyms found.
earplug => nút tai, ear-piercer => Bấm lỗ tai, earpiece => Tai nghe, earpick => tăm bông, earphone => tai nghe,