Vietnamese Meaning of ear-piercer
Bấm lỗ tai
Other Vietnamese words related to Bấm lỗ tai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ear-piercer
- earpiece => Tai nghe
- earpick => tăm bông
- earphone => tai nghe
- ear-nose-and-throat doctor => bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
- earnings report => Báo cáo thu nhập
- earnings before interest taxes depreciation and amortization => thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ
- earnings => thu nhập
- earning per share => thu nhập trên mỗi cổ phiếu
- earning => thu nhập
- earnful => kiếm được
Definitions and Meaning of ear-piercer in English
ear-piercer (n.)
The earwig.
FAQs About the word ear-piercer
Bấm lỗ tai
The earwig.
No synonyms found.
No antonyms found.
earpiece => Tai nghe, earpick => tăm bông, earphone => tai nghe, ear-nose-and-throat doctor => bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng, earnings report => Báo cáo thu nhập,