FAQs About the word dudish

Definition not available

Like, or characterized of, a dude.

Trại,bảnh chọe,nữ tính,Làm dáng,già cônh,Quá tử tế,cầu kỳ,sến,con gái già chưa lấy chồng,cắm trại

Nam tính,nam tính,nam tính,nam tính,Đàn ông

dudgeon => Cơn thịnh nộ, dudeen => tẩu, dude ranch => trang trại, dude => bạn, duddery => ngu ngốc,