Vietnamese Meaning of dudish
dudish
Other Vietnamese words related to dudish
Nearest Words of dudish
Definitions and Meaning of dudish in English
dudish (a.)
Like, or characterized of, a dude.
FAQs About the word dudish
Definition not available
Like, or characterized of, a dude.
Trại,bảnh chọe,nữ tính,Làm dáng,già cônh,Quá tử tế,cầu kỳ,sến,con gái già chưa lấy chồng,cắm trại
Nam tính,nam tính,nam tính,nam tính,Đàn ông
dudgeon => Cơn thịnh nộ, dudeen => tẩu, dude ranch => trang trại, dude => bạn, duddery => ngu ngốc,