Vietnamese Meaning of droughtiness
hạn hán
Other Vietnamese words related to hạn hán
Nearest Words of droughtiness
Definitions and Meaning of droughtiness in English
droughtiness (n.)
A state of dryness of the weather; want of rain.
FAQs About the word droughtiness
hạn hán
A state of dryness of the weather; want of rain.
thiếu,thiếu thốn,tiếng lộp độp,Sự thiếu hụt,thiếu hụt,thâm hụt,nạn đói,không đủ,không đủ,Thiếu hụt
sự phong phú,tính thỏa đáng,biên độ,sự xa hoa,nhiều,Đủ,sự giàu có,dư thừa,cung vượt cầu,sung túc
drought => hạn hán, drough => hạn hán, drossy => xỉ, drossless => không có xỉ, drossel => cây bắt ruồi,