Vietnamese Meaning of drosophyllum
Mộc tạc xạ
Other Vietnamese words related to Mộc tạc xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of drosophyllum
Definitions and Meaning of drosophyllum in English
drosophyllum (n)
one species
FAQs About the word drosophyllum
Mộc tạc xạ
one species
No synonyms found.
No antonyms found.
drosophilidae => Drosophilidae, drosophila melanogaster => Ruồi giấm, drosophila => Ruồi giấm, drosometer => Máy đo điểm sương, drosky => xe ngựa,