FAQs About the word dressing-down

Đe nạt

Khuyên răn,trừng phạt,sự trừng phạt,Đòn roi,bài giảng,bài học,hình phạt,Rap,mắng mỏ,cuộc trò chuyện

tiếng vỗ tay,trích dẫn,lời khen,Sự chứng thực,danh dự,xác nhận,Lời khen,Tôn vinh,Phê duyệt,phước lành

dressing up => ăn mặc, dressing glass => Tủ gương, dresses => váy đầm, dressed up => ăn mặc chỉnh tề, dressed down => ăn mặc giản dị,