FAQs About the word drew a conclusion

Rút ra kết luận

to make a judgment or judgments

quyết định,phái sinh,hiểu,giả định,kết luận,suy ra được,đoán,suy ra,đã đánh giá,làm ra

No antonyms found.

drew (off) => rút ra (tắt), dressings => Băng bó, dressing-down => Đe nạt, dressing up => ăn mặc, dressing glass => Tủ gương,