Vietnamese Meaning of drew a conclusion
Rút ra kết luận
Other Vietnamese words related to Rút ra kết luận
Nearest Words of drew a conclusion
Definitions and Meaning of drew a conclusion in English
drew a conclusion
to make a judgment or judgments
FAQs About the word drew a conclusion
Rút ra kết luận
to make a judgment or judgments
quyết định,phái sinh,hiểu,giả định,kết luận,suy ra được,đoán,suy ra,đã đánh giá,làm ra
No antonyms found.
drew (off) => rút ra (tắt), dressings => Băng bó, dressing-down => Đe nạt, dressing up => ăn mặc, dressing glass => Tủ gương,