Vietnamese Meaning of disfurnishing
không trang bị đồ đạc
Other Vietnamese words related to không trang bị đồ đạc
Nearest Words of disfurnishing
- disfurnished => không có đồ đạc
- disfurnish => bóc khỏi
- disfunction => Rối loạn chức năng
- disfrock => trục xuất khỏi giáo hội
- disfriar => hoàn tục
- disfranchising => tước quyền bầu cử
- disfranchisement => Tước quyền bầu cử
- disfranchised => Bị tước quyền bầu cử
- disfranchise => tước quyền bầu cử
- disformity => Dị dạng
Definitions and Meaning of disfurnishing in English
disfurnishing (p. pr. & vb. n.)
of Disfurnish
FAQs About the word disfurnishing
không trang bị đồ đạc
of Disfurnish
tước đoạt,đuổi ra,tước,thương tiếc,tước đi,tước quyền thừa kế,tước quyền sở hữu,tiếp quản,kẻ tiếm quyền,sáp nhập
No antonyms found.
disfurnished => không có đồ đạc, disfurnish => bóc khỏi, disfunction => Rối loạn chức năng, disfrock => trục xuất khỏi giáo hội, disfriar => hoàn tục,