Vietnamese Meaning of disgallant
Không hào hiệp
Other Vietnamese words related to Không hào hiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disgallant
- disgage => tách ra
- disfurniture => không nội thất
- disfurnishment => thiếu thốn đồ đạc
- disfurnishing => không trang bị đồ đạc
- disfurnished => không có đồ đạc
- disfurnish => bóc khỏi
- disfunction => Rối loạn chức năng
- disfrock => trục xuất khỏi giáo hội
- disfriar => hoàn tục
- disfranchising => tước quyền bầu cử
Definitions and Meaning of disgallant in English
disgallant (v. t.)
To deprive of gallantry.
FAQs About the word disgallant
Không hào hiệp
To deprive of gallantry.
No synonyms found.
No antonyms found.
disgage => tách ra, disfurniture => không nội thất, disfurnishment => thiếu thốn đồ đạc, disfurnishing => không trang bị đồ đạc, disfurnished => không có đồ đạc,