FAQs About the word disfriar

hoàn tục

To depose or withdraw from the condition of a friar.

No synonyms found.

No antonyms found.

disfranchising => tước quyền bầu cử, disfranchisement => Tước quyền bầu cử, disfranchised => Bị tước quyền bầu cử, disfranchise => tước quyền bầu cử, disformity => Dị dạng,