Vietnamese Meaning of disflesh
lấy thịt ra
Other Vietnamese words related to lấy thịt ra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disflesh
Definitions and Meaning of disflesh in English
disflesh (v. t.)
To reduce the flesh or obesity of.
FAQs About the word disflesh
lấy thịt ra
To reduce the flesh or obesity of.
No synonyms found.
No antonyms found.
disfiguring => làm mất hình hài, disfigurer => làm biến dạng, disfigurement => biến dạng, disfigured => bị biến dạng, disfigure => phá hoại,