Vietnamese Meaning of disgarnish
bỏ đồ trang trí
Other Vietnamese words related to bỏ đồ trang trí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disgarnish
- disgarland => tháo hoa vòng
- disgallant => Không hào hiệp
- disgage => tách ra
- disfurniture => không nội thất
- disfurnishment => thiếu thốn đồ đạc
- disfurnishing => không trang bị đồ đạc
- disfurnished => không có đồ đạc
- disfurnish => bóc khỏi
- disfunction => Rối loạn chức năng
- disfrock => trục xuất khỏi giáo hội
Definitions and Meaning of disgarnish in English
disgarnish (v. t.)
To divest of garniture; to disfurnish; to dismantle.
FAQs About the word disgarnish
bỏ đồ trang trí
To divest of garniture; to disfurnish; to dismantle.
No synonyms found.
No antonyms found.
disgarland => tháo hoa vòng, disgallant => Không hào hiệp, disgage => tách ra, disfurniture => không nội thất, disfurnishment => thiếu thốn đồ đạc,