Vietnamese Meaning of didacticism
Giáo điều
Other Vietnamese words related to Giáo điều
Nearest Words of didacticism
Definitions and Meaning of didacticism in English
didacticism (n)
communication that is suitable for or intended to be instructive
didacticism (n.)
The didactic method or system.
FAQs About the word didacticism
Giáo điều
communication that is suitable for or intended to be instructiveThe didactic method or system.
rao giảng,giảng,bổ ích,đạo đức,giáo huấn đạo đức,rao giảng,giáo huấn,tư vấn,giáo điều,giáo điều
No antonyms found.
didactically => theo phương pháp sư phạm, didactical => giáo huấn, didactic => dạy học, did => làm, dicynodontia => Dicynodontia,