Vietnamese Meaning of deuteronomy
Phục truyền Luật lệ Ký
Other Vietnamese words related to Phục truyền Luật lệ Ký
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deuteronomy
- deuteronomist => Tác giả sách Phục truyền luật lệ
- deuteron => Đơtêri
- deuteromycotina => Deuteromycota
- deuteromycota => Deuteromycota
- deuteromycetes => Nấm bất toàn
- deuterogenic => thành deuterogen
- deuterogamy => tái hôn
- deuterogamist => người đi bước nữa
- deuterocanonical => deuterocanonical
- deuterium oxide => Oxidơ đơteri
- deuteropathia => chứng mắc phải
- deuteropathic => thứ phát
- deuteroscopy => Phương pháp chụp ảnh dùng nước nặng
- deuterozooid => động vật hai bên đối xứng sau
- deuthydroguret => Tách hidro
- deuto- => deutơ-
- deutohydroguret => Hợp chất đơteri hydrua
- deutoplasm => deutoplasm
- deutoplastic => deutoplastic
- deutosulphuret => deutosulfide
Definitions and Meaning of deuteronomy in English
deuteronomy (n)
the fifth book of the Old Testament; contains a second statement of Mosaic law
deuteronomy (n.)
The fifth book of the Pentateuch, containing the second giving of the law by Moses.
FAQs About the word deuteronomy
Phục truyền Luật lệ Ký
the fifth book of the Old Testament; contains a second statement of Mosaic lawThe fifth book of the Pentateuch, containing the second giving of the law by Moses
No synonyms found.
No antonyms found.
deuteronomist => Tác giả sách Phục truyền luật lệ, deuteron => Đơtêri, deuteromycotina => Deuteromycota, deuteromycota => Deuteromycota, deuteromycetes => Nấm bất toàn,