Vietnamese Meaning of deuteromycetes
Nấm bất toàn
Other Vietnamese words related to Nấm bất toàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deuteromycetes
- deuteromycota => Deuteromycota
- deuteromycotina => Deuteromycota
- deuteron => Đơtêri
- deuteronomist => Tác giả sách Phục truyền luật lệ
- deuteronomy => Phục truyền Luật lệ Ký
- deuteropathia => chứng mắc phải
- deuteropathic => thứ phát
- deuteroscopy => Phương pháp chụp ảnh dùng nước nặng
- deuterozooid => động vật hai bên đối xứng sau
- deuthydroguret => Tách hidro
Definitions and Meaning of deuteromycetes in English
deuteromycetes (n)
form class; coextensive with subdivision Deuteromycota
FAQs About the word deuteromycetes
Nấm bất toàn
form class; coextensive with subdivision Deuteromycota
No synonyms found.
No antonyms found.
deuterogenic => thành deuterogen, deuterogamy => tái hôn, deuterogamist => người đi bước nữa, deuterocanonical => deuterocanonical, deuterium oxide => Oxidơ đơteri,