Vietnamese Meaning of deuterogamy
tái hôn
Other Vietnamese words related to tái hôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deuterogamy
- deuterogenic => thành deuterogen
- deuteromycetes => Nấm bất toàn
- deuteromycota => Deuteromycota
- deuteromycotina => Deuteromycota
- deuteron => Đơtêri
- deuteronomist => Tác giả sách Phục truyền luật lệ
- deuteronomy => Phục truyền Luật lệ Ký
- deuteropathia => chứng mắc phải
- deuteropathic => thứ phát
- deuteroscopy => Phương pháp chụp ảnh dùng nước nặng
Definitions and Meaning of deuterogamy in English
deuterogamy (n.)
A second marriage, after the death of the first husband of wife; -- in distinction from bigamy, as defined in the old canon law. See Bigamy.
FAQs About the word deuterogamy
tái hôn
A second marriage, after the death of the first husband of wife; -- in distinction from bigamy, as defined in the old canon law. See Bigamy.
No synonyms found.
No antonyms found.
deuterogamist => người đi bước nữa, deuterocanonical => deuterocanonical, deuterium oxide => Oxidơ đơteri, deuterium => Đơteri, deuteranopic => Người mù màu xanh lá cây,