Vietnamese Meaning of deuteronomist
Tác giả sách Phục truyền luật lệ
Other Vietnamese words related to Tác giả sách Phục truyền luật lệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deuteronomist
- deuteronomy => Phục truyền Luật lệ Ký
- deuteropathia => chứng mắc phải
- deuteropathic => thứ phát
- deuteroscopy => Phương pháp chụp ảnh dùng nước nặng
- deuterozooid => động vật hai bên đối xứng sau
- deuthydroguret => Tách hidro
- deuto- => deutơ-
- deutohydroguret => Hợp chất đơteri hydrua
- deutoplasm => deutoplasm
- deutoplastic => deutoplastic
Definitions and Meaning of deuteronomist in English
deuteronomist (n.)
The writer of Deuteronomy.
FAQs About the word deuteronomist
Tác giả sách Phục truyền luật lệ
The writer of Deuteronomy.
No synonyms found.
No antonyms found.
deuteron => Đơtêri, deuteromycotina => Deuteromycota, deuteromycota => Deuteromycota, deuteromycetes => Nấm bất toàn, deuterogenic => thành deuterogen,