FAQs About the word deuterium oxide

Oxidơ đơteri

water containing a substantial proportion of deuterium atoms, used in nuclear reactors

No synonyms found.

No antonyms found.

deuterium => Đơteri, deuteranopic => Người mù màu xanh lá cây, deuteranopia => Rối loạn sắc giác đỏ-lục, deut- => đơt-, deused => deus,