Vietnamese Meaning of deuterogamist
người đi bước nữa
Other Vietnamese words related to người đi bước nữa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deuterogamist
- deuterogamy => tái hôn
- deuterogenic => thành deuterogen
- deuteromycetes => Nấm bất toàn
- deuteromycota => Deuteromycota
- deuteromycotina => Deuteromycota
- deuteron => Đơtêri
- deuteronomist => Tác giả sách Phục truyền luật lệ
- deuteronomy => Phục truyền Luật lệ Ký
- deuteropathia => chứng mắc phải
- deuteropathic => thứ phát
Definitions and Meaning of deuterogamist in English
deuterogamist (n.)
One who marries the second time.
FAQs About the word deuterogamist
người đi bước nữa
One who marries the second time.
No synonyms found.
No antonyms found.
deuterocanonical => deuterocanonical, deuterium oxide => Oxidơ đơteri, deuterium => Đơteri, deuteranopic => Người mù màu xanh lá cây, deuteranopia => Rối loạn sắc giác đỏ-lục,