Vietnamese Meaning of deuteropathic
thứ phát
Other Vietnamese words related to thứ phát
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deuteropathic
- deuteropathia => chứng mắc phải
- deuteronomy => Phục truyền Luật lệ Ký
- deuteronomist => Tác giả sách Phục truyền luật lệ
- deuteron => Đơtêri
- deuteromycotina => Deuteromycota
- deuteromycota => Deuteromycota
- deuteromycetes => Nấm bất toàn
- deuterogenic => thành deuterogen
- deuterogamy => tái hôn
- deuterogamist => người đi bước nữa
- deuteroscopy => Phương pháp chụp ảnh dùng nước nặng
- deuterozooid => động vật hai bên đối xứng sau
- deuthydroguret => Tách hidro
- deuto- => deutơ-
- deutohydroguret => Hợp chất đơteri hydrua
- deutoplasm => deutoplasm
- deutoplastic => deutoplastic
- deutosulphuret => deutosulfide
- deutoxide => deutoxide
- deutsche mark => Mark Đức
Definitions and Meaning of deuteropathic in English
deuteropathic (a.)
Pertaining to deuteropathy; of the nature of deuteropathy.
FAQs About the word deuteropathic
thứ phát
Pertaining to deuteropathy; of the nature of deuteropathy.
No synonyms found.
No antonyms found.
deuteropathia => chứng mắc phải, deuteronomy => Phục truyền Luật lệ Ký, deuteronomist => Tác giả sách Phục truyền luật lệ, deuteron => Đơtêri, deuteromycotina => Deuteromycota,