Vietnamese Meaning of deutosulphuret
deutosulfide
Other Vietnamese words related to deutosulfide
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deutosulphuret
- deutoplastic => deutoplastic
- deutoplasm => deutoplasm
- deutohydroguret => Hợp chất đơteri hydrua
- deuto- => deutơ-
- deuthydroguret => Tách hidro
- deuterozooid => động vật hai bên đối xứng sau
- deuteroscopy => Phương pháp chụp ảnh dùng nước nặng
- deuteropathic => thứ phát
- deuteropathia => chứng mắc phải
- deuteronomy => Phục truyền Luật lệ Ký
Definitions and Meaning of deutosulphuret in English
deutosulphuret (n.)
A disulphide.
FAQs About the word deutosulphuret
deutosulfide
A disulphide.
No synonyms found.
No antonyms found.
deutoplastic => deutoplastic, deutoplasm => deutoplasm, deutohydroguret => Hợp chất đơteri hydrua, deuto- => deutơ-, deuthydroguret => Tách hidro,