Vietnamese Meaning of deutoplasm
deutoplasm
Other Vietnamese words related to deutoplasm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deutoplasm
- deutohydroguret => Hợp chất đơteri hydrua
- deuto- => deutơ-
- deuthydroguret => Tách hidro
- deuterozooid => động vật hai bên đối xứng sau
- deuteroscopy => Phương pháp chụp ảnh dùng nước nặng
- deuteropathic => thứ phát
- deuteropathia => chứng mắc phải
- deuteronomy => Phục truyền Luật lệ Ký
- deuteronomist => Tác giả sách Phục truyền luật lệ
- deuteron => Đơtêri
Definitions and Meaning of deutoplasm in English
deutoplasm (n.)
The lifeless food matter in the cytoplasm of an ovum or a cell, as distinguished from the active or true protoplasm; yolk substance; yolk.
FAQs About the word deutoplasm
deutoplasm
The lifeless food matter in the cytoplasm of an ovum or a cell, as distinguished from the active or true protoplasm; yolk substance; yolk.
No synonyms found.
No antonyms found.
deutohydroguret => Hợp chất đơteri hydrua, deuto- => deutơ-, deuthydroguret => Tách hidro, deuterozooid => động vật hai bên đối xứng sau, deuteroscopy => Phương pháp chụp ảnh dùng nước nặng,