Vietnamese Meaning of conceded (to)

thừa nhận (với)

Other Vietnamese words related to thừa nhận (với)

Definitions and Meaning of conceded (to) in English

conceded (to)

No definition found for this word.

FAQs About the word conceded (to)

thừa nhận (với)

đã xác nhận,được chấp thuận,gia nhập (vào),đồng ý (với),Đồng ý (với),cúi đầu (trước),đầu hàng (trước),đồng ý (với),phục tùng (ai),khuất phục (trước)

từ chối,phủ nhận,không được phép,không được chấp thuận,đối lập,từ chối,từ chối,phủ quyết,phản đối (về),bị từ chối

conceded => công nhận, concede (to) => thừa nhận (trước), conceals => giấu, concealments => chỗ ẩn nấp, concealer => che khuyết điểm,