FAQs About the word concealer

che khuyết điểm

one that conceals, a cosmetic used to conceal blemishes or discoloration especially under the eyes

chăn,mù,Áo choàng,bìa,bao che,bao phủ,Rèm cửa,nắp ca-pô,Mặt nạ,Áo choàng

No antonyms found.

concavities => Sự lõm, concatenations => Nhóm nối, concatenating => nối, concatenates => ghép nối, concatenated => Nối kết,