FAQs About the word computes

tính toán

to make sense, to determine or calculate by means of a computer, to determine or calculate especially by mathematical means, to use a computer, to determine esp

tính toán,đánh giá,ước tính,đánh giá,hình,biện pháp,nhân,bổ sung,đánh giá,trung bình

No antonyms found.

computerphobe => sợ máy tính, computerized => vi tính hóa, computerist => chuyên gia máy tính, computerese => Ngôn ngữ máy tính, computed => đã được tính toán,