FAQs About the word compulsively

theo bản năng

in a compulsive manner

bốc đồng,ám ảnh,tự động,điều khiển,ám ảnh,tự phát,ám ảnh,bản năng,không tự nguyện,không thể kìm nén được

tình nguyện,cố ý,cố ý,có thể kiểm soát,có thể quản lý,tự nhiên,có sức chống cự

compulsive => bắt buộc, compulsion => Ép buộc, comptrollership => Kiểm toán, comptroller of the currency => Kiểm soát viên tiền tệ, comptroller general => tổng kiểm toán nhà nước,