FAQs About the word computational linguist

Ngôn ngữ học tính toán

someone trained in computer science and linguistics who uses computers for natural language processing

No synonyms found.

No antonyms found.

computational => Tính toán, computation => Tính toán, computable => Có thể tính toán, compunction => Ăn năn, compulsory process => Thủ tục bắt buộc,