FAQs About the word computer accessory

Phụ kiện máy tính

an accessory for a computer

No synonyms found.

No antonyms found.

computer => máy tính, computed tomography => Chụp cắt lớp vi tính, computed axial tomography => Chụp cắt lớp vi tính, compute => tính toán, computationally => theo tính toán,