FAQs About the word computer backup

Sao lưu máy tính

(computer science) a copy of a file or directory on a separate storage device

No synonyms found.

No antonyms found.

computer architecture => Kiến trúc máy tính, computer address => địa chỉ máy tính, computer accessory => Phụ kiện máy tính, computer => máy tính, computed tomography => Chụp cắt lớp vi tính,