FAQs About the word computer dealer

Người bán máy tính

a firm that sells and buys computers

No synonyms found.

No antonyms found.

computer database => Cơ sở dữ liệu máy tính, computer code => Mã máy tính, computer circuit => mạch máy tính, computer business => kinh doanh máy tính, computer backup => Sao lưu máy tính,