Vietnamese Meaning of computer guru
Chuyên gia máy tính
Other Vietnamese words related to Chuyên gia máy tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of computer guru
- computer graphics => Đồ họa máy tính
- computer graphic => Đồ họa máy tính
- computer game => Trò chơi máy tính
- computer filename => tên tệp tin máy tính
- computer file name => Tên tệp máy tính
- computer file => Tệp tin máy tính
- computer expert => Chuyên gia máy tính
- computer error => Lỗi máy tính
- computer display => Màn hình máy tính
- computer dealer => Người bán máy tính
- computer hardware => phần cứng máy tính
- computer industry => ngành công nghiệp máy tính
- computer keyboard => Bàn phím máy tính
- computer language => Ngôn ngữ máy tính
- computer memory => Bộ nhớ máy tính
- computer memory unit => Đơn vị bộ nhớ máy tính
- computer menu => Thực đơn máy tính
- computer monitor => Màn hình máy tính
- computer mouse => Chuột máy tính
- computer network => mạng máy tính
Definitions and Meaning of computer guru in English
computer guru (n)
an authority on computers and computing
FAQs About the word computer guru
Chuyên gia máy tính
an authority on computers and computing
No synonyms found.
No antonyms found.
computer graphics => Đồ họa máy tính, computer graphic => Đồ họa máy tính, computer game => Trò chơi máy tính, computer filename => tên tệp tin máy tính, computer file name => Tên tệp máy tính,