Vietnamese Meaning of computer memory unit
Đơn vị bộ nhớ máy tính
Other Vietnamese words related to Đơn vị bộ nhớ máy tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of computer memory unit
- computer memory => Bộ nhớ máy tính
- computer language => Ngôn ngữ máy tính
- computer keyboard => Bàn phím máy tính
- computer industry => ngành công nghiệp máy tính
- computer hardware => phần cứng máy tính
- computer guru => Chuyên gia máy tính
- computer graphics => Đồ họa máy tính
- computer graphic => Đồ họa máy tính
- computer game => Trò chơi máy tính
- computer filename => tên tệp tin máy tính
- computer menu => Thực đơn máy tính
- computer monitor => Màn hình máy tính
- computer mouse => Chuột máy tính
- computer network => mạng máy tính
- computer operation => Vận hành máy tính
- computer paper => Giấy máy tính
- computer peripheral => thiết bị ngoại vi máy tính
- computer program => Chương trình máy tính
- computer programing => Lập trình máy tính
- computer programme => Chương trình máy tính
Definitions and Meaning of computer memory unit in English
computer memory unit (n)
a unit for measuring computer memory
FAQs About the word computer memory unit
Đơn vị bộ nhớ máy tính
a unit for measuring computer memory
No synonyms found.
No antonyms found.
computer memory => Bộ nhớ máy tính, computer language => Ngôn ngữ máy tính, computer keyboard => Bàn phím máy tính, computer industry => ngành công nghiệp máy tính, computer hardware => phần cứng máy tính,