Vietnamese Meaning of computer graphics
Đồ họa máy tính
Other Vietnamese words related to Đồ họa máy tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of computer graphics
- computer graphic => Đồ họa máy tính
- computer game => Trò chơi máy tính
- computer filename => tên tệp tin máy tính
- computer file name => Tên tệp máy tính
- computer file => Tệp tin máy tính
- computer expert => Chuyên gia máy tính
- computer error => Lỗi máy tính
- computer display => Màn hình máy tính
- computer dealer => Người bán máy tính
- computer database => Cơ sở dữ liệu máy tính
- computer guru => Chuyên gia máy tính
- computer hardware => phần cứng máy tính
- computer industry => ngành công nghiệp máy tính
- computer keyboard => Bàn phím máy tính
- computer language => Ngôn ngữ máy tính
- computer memory => Bộ nhớ máy tính
- computer memory unit => Đơn vị bộ nhớ máy tính
- computer menu => Thực đơn máy tính
- computer monitor => Màn hình máy tính
- computer mouse => Chuột máy tính
Definitions and Meaning of computer graphics in English
computer graphics (n)
the pictorial representation and manipulation of data by a computer
FAQs About the word computer graphics
Đồ họa máy tính
the pictorial representation and manipulation of data by a computer
No synonyms found.
No antonyms found.
computer graphic => Đồ họa máy tính, computer game => Trò chơi máy tính, computer filename => tên tệp tin máy tính, computer file name => Tên tệp máy tính, computer file => Tệp tin máy tính,