Vietnamese Meaning of computer file
Tệp tin máy tính
Other Vietnamese words related to Tệp tin máy tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of computer file
- computer expert => Chuyên gia máy tính
- computer error => Lỗi máy tính
- computer display => Màn hình máy tính
- computer dealer => Người bán máy tính
- computer database => Cơ sở dữ liệu máy tính
- computer code => Mã máy tính
- computer circuit => mạch máy tính
- computer business => kinh doanh máy tính
- computer backup => Sao lưu máy tính
- computer architecture => Kiến trúc máy tính
- computer file name => Tên tệp máy tính
- computer filename => tên tệp tin máy tính
- computer game => Trò chơi máy tính
- computer graphic => Đồ họa máy tính
- computer graphics => Đồ họa máy tính
- computer guru => Chuyên gia máy tính
- computer hardware => phần cứng máy tính
- computer industry => ngành công nghiệp máy tính
- computer keyboard => Bàn phím máy tính
- computer language => Ngôn ngữ máy tính
Definitions and Meaning of computer file in English
computer file (n)
(computer science) a file maintained in computer-readable form
FAQs About the word computer file
Tệp tin máy tính
(computer science) a file maintained in computer-readable form
No synonyms found.
No antonyms found.
computer expert => Chuyên gia máy tính, computer error => Lỗi máy tính, computer display => Màn hình máy tính, computer dealer => Người bán máy tính, computer database => Cơ sở dữ liệu máy tính,