FAQs About the word computer file

Tệp tin máy tính

(computer science) a file maintained in computer-readable form

No synonyms found.

No antonyms found.

computer expert => Chuyên gia máy tính, computer error => Lỗi máy tính, computer display => Màn hình máy tính, computer dealer => Người bán máy tính, computer database => Cơ sở dữ liệu máy tính,