FAQs About the word computer circuit

mạch máy tính

a circuit that is part of a computer

No synonyms found.

No antonyms found.

computer business => kinh doanh máy tính, computer backup => Sao lưu máy tính, computer architecture => Kiến trúc máy tính, computer address => địa chỉ máy tính, computer accessory => Phụ kiện máy tính,