FAQs About the word computationally

theo tính toán

with regard to computation

số học,Tính toán,toán học,vi tính,ước tính,hình,tính toán,Toán học,số,tính toán

No antonyms found.

computational linguistics => Ngôn ngữ học tính toán, computational linguist => Ngôn ngữ học tính toán, computational => Tính toán, computation => Tính toán, computable => Có thể tính toán,