Vietnamese Meaning of compulsory process
Thủ tục bắt buộc
Other Vietnamese words related to Thủ tục bắt buộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of compulsory process
- compulsory => bắt buộc
- compulsorily => bắt buộc
- compulsivity => tính bắt buộc
- compulsiveness => Bắt buộc
- compulsively => theo bản năng
- compulsive => bắt buộc
- compulsion => Ép buộc
- comptrollership => Kiểm toán
- comptroller of the currency => Kiểm soát viên tiền tệ
- comptroller general => tổng kiểm toán nhà nước
- compunction => Ăn năn
- computable => Có thể tính toán
- computation => Tính toán
- computational => Tính toán
- computational linguist => Ngôn ngữ học tính toán
- computational linguistics => Ngôn ngữ học tính toán
- computationally => theo tính toán
- compute => tính toán
- computed axial tomography => Chụp cắt lớp vi tính
- computed tomography => Chụp cắt lớp vi tính
Definitions and Meaning of compulsory process in English
compulsory process (n)
the right of a defendant to have a court use its subpoena power to compel the appearance of material witnesses before the court
FAQs About the word compulsory process
Thủ tục bắt buộc
the right of a defendant to have a court use its subpoena power to compel the appearance of material witnesses before the court
No synonyms found.
No antonyms found.
compulsory => bắt buộc, compulsorily => bắt buộc, compulsivity => tính bắt buộc, compulsiveness => Bắt buộc, compulsively => theo bản năng,